Characters remaining: 500/500
Translation

súng ngắn

Academic
Friendly

Từ "súng ngắn" trong tiếng Việt có nghĩamột loại khí cá nhân nhỏ gọn, thường được thiết kế để sử dụng trong khoảng cách gần. Cụ thể hơn, súng ngắn thường kích thước nhỏ nhẹ, dễ dàng mang theo. Hộp đạn của súng ngắn thường nằm trong báng súng, chứa từ 6 đến 12 viên đạn. Súng ngắn thường được sử dụng để bắn trong khoảng cách ngắn, thường từ 50 đến 70 mét. Một thuật ngữ khác để gọi súng ngắn "súng lục".

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy mang theo một khẩu súng ngắn trong khi đi săn."
  2. Câu nâng cao: "Trong các bộ phim hành động, nhân vật chính thường sử dụng súng ngắn để đối phó với kẻ thù trong những tình huống căng thẳng."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Súng ngắn có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, từ tự vệ cá nhân cho đến trong các môn thể thao bắn súng.
  • cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an ninh, pháp luật hoặc trong các bộ phim tiểu thuyết.
Từ gần giống:
  • Súng lục: Đây một từ đồng nghĩa với súng ngắn, thường dùng để chỉ cùng một loại khí.
  • Súng trường: Khác với súng ngắn, súng trường thường kích thước lớn hơn, dùng để bắnkhoảng cách xa hơn.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Súng tự động: loại súng khả năng bắn liên tiếp không cần phải nạp đạn sau mỗi lần bắn.
  • Súng bắn tỉa: loại súng được thiết kế để bắnkhoảng cách xa hơn, với độ chính xác cao hơn.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "súng ngắn", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Trong một số trường hợp, "súng ngắn" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến bạo lực hoặc tội phạm, nhưng cũng có thể được nói đến một cách trung lập trong thể thao hoặc các hoạt động giải trí.

  1. dt. Súng cá nhân, kích thước nhỏ, nhẹ, hộp đạn nằm trong báng súng, chứa 6-12 viên, dùng để sát thươngcự li ngắn (50-70m); còn gọi là súng lục.

Comments and discussion on the word "súng ngắn"